Search Google : Vietnamese product name | |||
Van cổng A217 Grade CA15 | Van cửa A217 Grade CA15 | Van chặn A217 Grade CA15 | Van xả A217 Grade CA15 |
Van cổng A217 Gr.CA15 | Van cửa A217 Gr.CA15 | Van chặn A217 Gr.CA15 | Van xả A217 Gr.CA15 |
Type End : Van cổng ASTM A217 CA15 | |||
Van cổng A217 CA15, nối bích Raised Face | Van cổng A217 CA15, nối bích RF | Van cổng A217 CA15, nối bích Flat Face | Van cổng A217 CA15, nối bích FF |
Van cổng A217 CA15, nối bích Ring Joint | Van cổng A217 CA15, nối bích RTJ | Van cổng A217 CA15, nối hàn Butt weld | Van cổng A217 CA15, nối hàn BW |
Van cổng A217 CA15, Flange Raised Face | Van cổng A217 CA15, Flange RF | Van cổng A217 CA15, Flange Flat Face | Van cổng A217 CA15, BW |
Van cổng A217 CA15, hàn mông | Van cổng A217 CA15, Butt weld | Van cổng A217 CA15, BW | Van cổng A217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Van cửa A217 CA15, nối bích Raised Face | Van cửa A217 CA15, nối bích RF | Van cửa A217 CA15, nối bích Flat Face | Van cửa A217 CA15, nối bích FF |
Van cửa A217 CA15, nối bích Ring Joint | Van cửa A217 CA15, nối bích RTJ | Van cửa A217 CA15, nối hàn Butt weld | Van cửa A217 CA15, nối hàn BW |
Van cửa A217 CA15, Flange Raised Face | Van cửa A217 CA15, Flange RF | Van cửa A217 CA15, Flange Flat Face | Van cửa A217 CA15, BW |
Van cửa A217 CA15, hàn mông | Van cửa A217 CA15, Butt weld | Van cửa A217 CA15, BW | Van cửa A217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Van chặn A217 CA15, nối bích Raised Face | Van chặn A217 CA15, nối bích RF | Van chặn A217 CA15, nối bích Flat Face | Van chặn A217 CA15, nối bích FF |
Van chặn A217 CA15, nối bích Ring Joint | Van chặn A217 CA15, nối bích RTJ | Van chặn A217 CA15, nối hàn Butt weld | Van chặn A217 CA15, nối hàn BW |
Van chặn A217 CA15, Flange Raised Face | Van chặn A217 CA15, Flange RF | Van chặn A217 CA15, Flange Flat Face | Van chặn A217 CA15, BW |
Van chặn A217 CA15, hàn mông | Van chặn A217 CA15, Butt weld | Van chặn A217 CA15, BW | Van chặn A217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Mức áp suất : Van cổng ASTM A217 CA15 | |||
Van cổng A217 CA15, Class 150 | Van cổng A217 CA15, Class 300 | Van cổng A217 CA15, Class 400 | Van cổng A217 CA15, Class 600 |
Van cổng A217 CA15, Class 900 | Van cổng A217 CA15, Class 1500 | Van cổng A217 CA15, Class 2500 | Van cổng A217 CA15, 150 LBS |
Van cổng A217 CA15, 300 LBS | Van cổng A217 CA15, 400 LBS | Van cổng A217 CA15, 600 LBS | Van cổng A217 CA15, 900 LBS |
Van cổng A217 CA15, 1500 LBS | Van cổng A217 CA15, 2500 LBS | Van cổng A217 CA15, 150# | Van cổng A217 CA15, 300# |
Van cổng A217 CA15, 400# | Van cổng A217 CA15, 600# | Van cổng A217 CA15, 900# | Van cổng A217 CA15, 1500# |
Van cổng A217 CA15, 2500# | Van cổng A217 CA15, 150 PSI | Van cổng A217 CA15, 300 PSI | Van cổng A217 CA15, 400 PSI |
Van cổng A217 CA15, 600 PSI | Van cổng A217 CA15, 900 PSI | Van cổng A217 CA15, 1500 PSI | Van cổng A217 CA15, 2500 PSI |
Van cổng A217 CA15, CL150 | Van cổng A217 CA15, CL300 | Van cổng A217 CA15, CL400 | Van cổng A217 CA15, CL600 |
Van cổng A217 CA15, CL900 | Van cổng A217 CA15, CL1500 | Van cổng A217 CA15, CL2500 | Van cổng A217 CA15, 150LB |
Van cổng A217 CA15, 300LB | Van cổng A217 CA15, 400LB | Van cổng A217 CA15, 600LB | Van cổng A217 CA15, 900LB |
Van cổng A217 CA15, 1500LB | Van cổng A217 CA15, 2500LB | ||
Van cổng A217 Grade CA15 | Van cửa A217 Grade CA15 | Van chặn A217 Grade CA15 | Van xả A217 Grade CA15 |
Van cổng A217 Gr.CA15 | Van cửa A217 Gr.CA15 | Van chặn A217 Gr.CA15 | Van xả A217 Gr.CA15 |
Type End : Van cổng ASTM SA217 CA15 | |||
Van cổng SA217 CA15, nối bích Raised Face | Van cổng SA217 CA15, nối bích RF | Van cổng SA217 CA15, nối bích Flat Face | Van cổng SA217 CA15, nối bích FF |
Van cổng SA217 CA15, nối bích Ring Joint | Van cổng SA217 CA15, nối bích RTJ | Van cổng SA217 CA15, nối hàn Butt weld | Van cổng SA217 CA15, nối hàn BW |
Van cổng SA217 CA15, Flange Raised Face | Van cổng SA217 CA15, Flange RF | Van cổng SA217 CA15, Flange Flat Face | Van cổng SA217 CA15, BW |
Van cổng SA217 CA15, hàn mông | Van cổng SA217 CA15, Butt weld | Van cổng SA217 CA15, BW | Van cổng SA217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Van cửa SA217 CA15, nối bích Raised Face | Van cửa SA217 CA15, nối bích RF | Van cửa SA217 CA15, nối bích Flat Face | Van cửa SA217 CA15, nối bích FF |
Van cửa SA217 CA15, nối bích Ring Joint | Van cửa SA217 CA15, nối bích RTJ | Van cửa SA217 CA15, nối hàn Butt weld | Van cửa SA217 CA15, nối hàn BW |
Van cửa SA217 CA15, Flange Raised Face | Van cửa SA217 CA15, Flange RF | Van cửa SA217 CA15, Flange Flat Face | Van cửa SA217 CA15, BW |
Van cửa SA217 CA15, hàn mông | Van cửa SA217 CA15, Butt weld | Van cửa SA217 CA15, BW | Van cửa SA217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Van chặn SA217 CA15, nối bích Raised Face | Van chặn SA217 CA15, nối bích RF | Van chặn SA217 CA15, nối bích Flat Face | Van chặn SA217 CA15, nối bích FF |
Van chặn SA217 CA15, nối bích Ring Joint | Van chặn SA217 CA15, nối bích RTJ | Van chặn SA217 CA15, nối hàn Butt weld | Van chặn SA217 CA15, nối hàn BW |
Van chặn SA217 CA15, Flange Raised Face | Van chặn SA217 CA15, Flange RF | Van chặn SA217 CA15, Flange Flat Face | Van chặn SA217 CA15, BW |
Van chặn SA217 CA15, hàn mông | Van chặn SA217 CA15, Butt weld | Van chặn SA217 CA15, BW | Van chặn SA217 CA15, Flange Ring-Type Join |
Mức áp suất : Van cổng ASTM SA217 CA15 | |||
Van cổng SA217 CA15, Class 150 | Van cổng SA217 CA15, Class 300 | Van cổng SA217 CA15, Class 400 | Van cổng SA217 CA15, Class 600 |
Van cổng SA217 CA15, Class 900 | Van cổng SA217 CA15, Class 1500 | Van cổng SA217 CA15, Class 2500 | Van cổng SA217 CA15, 150 LBS |
Van cổng SA217 CA15, 300 LBS | Van cổng SA217 CA15, 400 LBS | Van cổng SA217 CA15, 600 LBS | Van cổng SA217 CA15, 900 LBS |
Van cổng SA217 CA15, 1500 LBS | Van cổng SA217 CA15, 2500 LBS | Van cổng SA217 CA15, 150# | Van cổng SA217 CA15, 300# |
Van cổng SA217 CA15, 400# | Van cổng SA217 CA15, 600# | Van cổng SA217 CA15, 900# | Van cổng SA217 CA15, 1500# |
Van cổng SA217 CA15, 2500# | Van cổng SA217 CA15, 150 PSI | Van cổng SA217 CA15, 300 PSI | Van cổng SA217 CA15, 400 PSI |
Van cổng SA217 CA15, 600 PSI | Van cổng SA217 CA15, 900 PSI | Van cổng SA217 CA15, 1500 PSI | Van cổng SA217 CA15, 2500 PSI |
Van cổng SA217 CA15, CL150 | Van cổng SA217 CA15, CL300 | Van cổng SA217 CA15, CL400 | Van cổng SA217 CA15, CL600 |
Van cổng SA217 CA15, CL900 | Van cổng SA217 CA15, CL1500 | Van cổng SA217 CA15, CL2500 | Van cổng SA217 CA15, 150LB |
Van cổng SA217 CA15, 300LB | Van cổng SA217 CA15, 400LB | Van cổng SA217 CA15, 600LB | Van cổng SA217 CA15, 900LB |
Gate Valve A217 Grade CA15 | Gate Valve SA217 Grade CA15 | Gate Valve A217 Gr.CA15 | Gate Valve SA217 Gr.CA15 |
Cryogenic Gate valve A217 Grade CA15 | Cryogenic Gate valve SA217 Grade CA15 | Cryogenic Gate valve A217 Gr.CA15 | Cryogenic Gate valve SA217 Gr.CA15 |
Type end Gate valve A217 CA15 | |||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flange Raised Face | Gate Valve A217 Grade CA15, Flange RF | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flat Face | Gate Valve A217 Grade CA15, Flange FF | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flange Ring Joint | Gate Valve A217 Grade CA15, Flange RTJ | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Butt welding | Gate Valve A217 Grade CA15, BW x BW | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Butt welding x Flange | Gate Valve A217 Grade CA15, BW x Flange | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flange B16.47 Series, A | Gate Valve A217 Grade CA15, Flange MSS SP-44 | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flange B16.47 Series, B | Gate Valve A217 Grade CA15, Flange API 605 | ||
Gate Valve A217 Grade CA15, Flange AWWA C207 | Gate Valve A217 Grade CA15, Taylor Flange | ||
Standard : Gate valve ASTM A217 CA15, Pressure Seal, OS&Y, | |||
Basic Design: API 600 | Design: API 6D | Wall Thickness: ASME B16.34 | Wall Thickness: ANSI B16.34 |
Basic Design: B1414 | Design: ISO 10434 | Pressure Test: ISO 5208 | Basic Design: NACE MR.01.75 |
Pressure Temperature Rating: ASME B16.34 | Wall Thickness: ANSI B16.34 | Pressure Test: API 598 | Pressure Test: BS 56755 Par1 |
Pressure Temperature Rating: ASME B16.34 | Pressure Temperature Rating: ANSI B16.34 | Marking: MSS SP-25 | Face to Face: ASME B16.10 |
and testing requirement of BS EN 12266-1 | Meets design requirement : ISO 15761 / IBR | Welding end dimension : BS 1873 | General Design : BS 1873 |
Pressure-temperature rating : BS 1560 | Face to face and end to end dimension : BS 2080 | API-Q1 | |
Basic Design: API 600 | Basic Design: API 6D | Wall Thickness ASME B16.34 | Basic Design: ANSI B16.34 |
Basic Design: B1414 | Basic Design: ISO 10434 | Pressure Test: ISO 5208 | Basic Design: NACE MR.01.75 |
Basic Design: ASME B16.34 | Basic Design: ANSI B16.34 | Pressure Test: API 598 | Pressure Test: BS 56755 Par1 |
Pressure Temperature Rating: | Pressure Temperature Rating: | Marking: MSS SP-25 | Face to Face: ASME B16.10 |
ASME B16.34 | ANSI B16.34 | ||
Face to Face: ANSI B16.10 | Face to Face: ISO 5752 | Flange : RF, ASME B16.5 | End Flange :RF, ANSI B16.5 |
End Flange : RTJ, ASME B16.5 | End Flange: RTJ, ANSI B16.5 | Flange : Flange, MSS SP-44 | End Flange :ASME B16.5, FF |
End: Butt weld, ASME B16.25 | End: Butt weld, ANSI B16.25 | End: BW, ASME B16.25 | End: BW, ANSI B16.25 |
End: Flange ANSI B16.5, FF | End: Flange ASME B16.47 Series, B | End: Flange ANSI B16.47 Series, B | End: Flange API 605 |
End: Flange ASME B16.47 Series, A | End: Flange ANSI B16.47 Series, A | End: Flange MSS SP44 | Size: 1/2″-24″ |
API-6D SS | API-6A | API-6FA | API-598 |
Type End : Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
Face to Face: ANSI B16.10 | Face to Face: ISO 5752 | Type End: Flange, RF, ASME B16.5 | Type End: Flange RF, ANSI B16.5 |
Type End: Flange, RTJ, ASME B16.5 | Type End: Flange RTJ, ANSI B16.5 | Type End: Flange, MSS SP-44 | Type End: Flange ASME B16.5, FF |
Type End: Butt weld, ASME B16.25 | Type End: Butt weld, ANSI B16.25 | Type End: BW, ASME B16.25 | Type End: BW, ANSI B16.25 |
Type End: Flange ANSI B16.5, FF | Type End: Flange ASME B16.47 Series, B | Type End: Flange ANSI B16.47 Series, B | Type End: Flange API 605 |
Type End: Flange ASME B16.47 Series, A | Type End: Flange ANSI B16.47 Series, A | Type End: Flange MSS SP44 | Size: 1/2″-24″ |
RF=RAISED FACE FLANGED | BW=BUTT WELDED | JF=RTJ FLANGED | RW=RAISED FACE FLANGEDx |
WR=WAFER RF | JR=RTJ x RAISED FACE FLANGED | ||
Operate : Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
Handwheel | Gear Operation For | Handwheel Axis | Locking device on the gear box |
Position indicator on gear box | Locking device on the handwheel | Manual Bevel Gear with Air Wrench | Handwheel with locking device |
Handwheel with locking device (open) | Handwheel with chain | Manual Bevel Gear Operator | Manual Bevel Gear Operator with Chainwheel |
Manual Bevel Gear with Air Wrench | Manual Bevel Gear with position indicator | Manual Bevel Gear Operator with locking device (closed) | |
Manual Bevel Gear Operator with ocking device (open) | Hammerblow Handwheel | Pneumatic Operator | |
Direct mount Electric Motor Operator | Direct mount Electric Motor Operator ith thermal compensating device | Electric Motor Operator with Bevel Gear | |
Hydraulic Operator | Operator mounted by customer | Limit Mocro Switches | Bevel Gearing |
CylinDer Actuators | Lift Indicator | Bevel Gearing With Horizontal Handwheel | |
Electric Actuators | Extension Stem | Floor Stand | Floor Stand With Universal Joint |
Chain Wheel | |||
Materials : Seat Ring, Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
PTFE (Polytetrafluoroethylene) | RTFE (Reinforced Polytetrafluoroethylene) | TFE polymer | Polyoxy-methylene |
PEEK (unfilled) Polyetheretherketone | UHMWPE Ultra-High Molecular Weight Polyethylene | Cavity-Filled TFE | |
Metal seats | Metal (Stellite) | EPDM (Ethyl-Propylene) | Flexible Graphite |
Fluorocarbon, FKM, or FPM) | ASTM A105+HF* | Integral Stellite #6 or eq | A105 + Stellite |
A105 + Stellite #6 | Carbon Steel + Stellite 6 Faced | A182 F11 + Stellite 6 Faced | A182 F22 + Stellite 6 Faced |
SST 316 | ASTM A352 GR LC3+13% CR Steel | A105 & STL.6 | ASTM A105 + STL#6 Faced |
ASTM A515 GR 70 | ASTM A105+STL#6 | STM A182 Gr F316–W/CO-CR overLay | Hard 13Cr |
18Cr-8Ni | 20Cr-25Ni | Stellite | Cu-Ni-Alloy |
18Cr-8Ni-Mo | 19Cr-29Ni | ||
ASTM A182-F316/STL. | ASTM A182-F22/STL. | ASTM A105/STL. | |
OVERLAY | OVERLAY | OVERLAY | |
Materials : Wedge -Disc, Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
A217 CA15 & ER410 | ASTM A352 GR LC3+13% CR Steel | A217 Gr CA15 or LC3 + 13% CR Faced | WC6 + Stellite 6 Faced |
WC9 + 13% CR Steel | A105 / 13% CR | A217 CA15 / 13% CR. | ASTM A352-LC3+Cr13 |
ASTM A276-410 | ASTM A352-LC3/HF | ASTM A352-LC3 w/13% Chrome | ASTM A352 Gr.LC3 + 13% Cr. Steel |
A217 CA15+13Cr 1 | A217 CA15+HF (CoCr) | Alloy 20 19%Cr,29%Ni | 18%Cr,8%Ni |
Bronze | 13%Cr | ||
ASTM A352-LC3/CR13 | ASTM A352-LC3/316 | ASTM A351-CF8M | ASTM A217-WC9/STL. |
OVERLAY | |||
ASTM A217- | |||
CA15(10″&Smaller) | |||
Materials : Stem, Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
A182 F6a | A182 F6 | A182 F304 | A182 F310 |
Monel | A182 F316 | 20 Alloy | A182 F316L |
ASTM B473 | ASTM A182-F6a-NC | ||
Materials : Nominal Trim No, Gate valve, Pressure Seal, OS&Y, | |||
F6 | 304 | F310 | Hard F6 |
Hardfaced | F6 and Cu-Ni | F6 and Hard F6 | F6 and Hardfaced |
Monel | Monel and Hardfaced | 316 and Hardfaced | Alloy 20 |
Alloy 20 and Hardfaced | 410 | SEAT SURFACE 410 (13Cr)(250 HBN min) | TRIM MATERIAL GRADE 13Cr-0.75Ni-1Mn |
410 (13Cr) (200-275 HBN) | TRIM MATERIAL GRADE | TRIM MATERIAL GRADE, 25Cr-20Ni | NOMINAL TRIM 410 – Hard |
19Cr-9.5Ni-2Mn-0.08C | |||
TRIM CODE F6H | STEM & OTHER TRIM PARTS, 410 (13Cr) (200-275 HBN) | TRIM MATERIAL GRADE | |
TRIM MATERIAL GRADE 13Cr-0.75Ni-1Mn | NOMINAL TRIM 410 – Full Hard faced | TRIM CODE F6HF | 13Cr-0.5Ni-1Mn/Co-Cr-A |
Pressure Rating : Pressure Seal, OS&Y, | |||
Class 150 | Class 300 | Class 400 | Class 600 |
Class 800 | Class 900 | Class 1500 | Class 2500 |
150LBS | 300LBS | 400LBS | 600LBS |
800LBS | 900LBS | 1500LBS | 2500LBS |
CL150 | CL300 | CL400 | CL600 |
CL800 | CL900 | CL1500 | CL2500 |
150# | 300# | 400# | 600# |
800# | 900# | 1500# | 2500# |
150 PSI | 300 PSI | 400 PSI | 600 PSI |
800 PSI | 900 PSI | 1500 PSI |
Van cổng A217 Grade CA15
Giá: Liên Hệ
- Tình trạng hàng : Stock kho Tại Việt Nam
- Nguồn gốc xuất xứ : China/ Japan/ Korea/ Singapore, G7, Thailand
- Bảo hành : 12 tháng
- Địa điểm giao hàng : Tại kho bên mua
- Thanh toán : TTA/LC
- Ứng dụng sản phẩm : Gas LPG, Fire protection, Water supply, Oil and Gas
Danh mục: Van cửa / Van cổng
Sản phẩm tương tự
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ
Giá: Liên Hệ